Thời tiết

 
 

Giá vàng SJC

 
LoạiMua vàoBán ra
Vàng SJC 1L - 10L66.25066.950
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ55.00056.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ55.00056.100
Vàng nữ trang 99,99%54.90055.600
Vàng nữ trang 99%53.75055.050
Vàng nữ trang 75%39.85441.854
Vàng nữ trang 58,3%30.56832.568
Vàng nữ trang 41,7%21.33823.338

Tỷ giá

 
 Mua vàoBán ra
AUD15,273.3915,924.68
CAD16,870.3217,589.70
CHF24,972.8726,037.75
CNY3,343.593,486.70
DKK-3,492.15
EUR24,864.4126,256.71
GBP28,247.3229,451.83
HKD2,912.483,036.67
INR-295.94
JPY170.91180.93
KRW15.5518.94
KWD-79,307.71
MYR-5,378.04
NOK-2,296.15
RUB-320.28
SAR-6,482.55
SEK-2,312.84
SGD17,195.1417,928.37
THB606.47699.75
USD23,260.0023,630.00
Nguồn: giavang.org