Thời tiết

 
 

Giá vàng SJC

 
LoạiMua vàoBán ra
Vàng SJC 1L - 10L66.50067.100
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ55.60056.550
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ55.60056.650
Vàng nữ trang 99,99%55.45056.150
Vàng nữ trang 99%54.39455.594
Vàng nữ trang 75%40.26742.267
Vàng nữ trang 58,3%30.88932.889
Vàng nữ trang 41,7%21.56723.567

Tỷ giá

 
 Mua vàoBán ra
AUD15,357.3416,012.18
CAD17,153.0517,884.46
CHF25,427.4626,511.69
CNY3,227.343,365.46
DKK-3,460.55
EUR24,643.1226,023.00
GBP28,706.0829,930.12
HKD2,919.763,044.26
INR-295.41
JPY163.74173.35
KRW15.7219.15
KWD-79,297.73
MYR-5,149.10
NOK-2,213.45
RUB-299.15
SAR-6,493.61
SEK-2,216.84
SGD17,048.2517,775.20
THB599.61691.84
USD23,280.0023,650.00
Nguồn: giavang.org