Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra |
---|
Vàng SJC 1L - 10L | 66.000 | 67.000 | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 52.350 | 53.250 | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 52.350 | 53.350 | Vàng nữ trang 99,99% | 52.250 | 52.850 | Vàng nữ trang 99% | 51.027 | 52.327 | Vàng nữ trang 75% | 37.791 | 39.791 | Vàng nữ trang 58,3% | 28.965 | 30.965 | Vàng nữ trang 41,7% | 20.191 | 22.191 |
|
Tỷ giá
| Mua vào | Bán ra |
---|
AUD | 15,843.09 | 16,518.75 | CAD | 17,683.77 | 18,437.93 | CHF | 23,890.98 | 24,909.86 | CNY | 3,392.41 | 3,537.62 | DKK | - | 3,269.75 | EUR | 23,251.88 | 24,554.01 | GBP | 27,508.91 | 28,682.08 | HKD | 2,903.89 | 3,027.73 | INR | - | 304.90 | JPY | 168.20 | 178.07 | KRW | 15.46 | 18.84 | KWD | - | 79,097.06 | MYR | - | 5,309.04 | NOK | - | 2,454.48 | RUB | - | 455.60 | SAR | - | 6,453.60 | SEK | - | 2,349.03 | SGD | 16,529.65 | 17,234.59 | THB | 584.14 | 673.99 | USD | 23,220.00 | 23,530.00 |
|